Có 2 kết quả:

卑賤 bēi jiàn ㄅㄟ ㄐㄧㄢˋ卑贱 bēi jiàn ㄅㄟ ㄐㄧㄢˋ

1/2

Từ điển phổ thông

hèn hạ, thấp kém, đê tiện

Từ điển Trung-Anh

(1) lowly
(2) mean and low

Từ điển phổ thông

hèn hạ, thấp kém, đê tiện

Từ điển Trung-Anh

(1) lowly
(2) mean and low